Characters remaining: 500/500
Translation

co rút

Academic
Friendly

Từ "co rút" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho một cái đó trở nên nhỏ hơn, chật hơn hoặc ngắn lại. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự thay đổi kích thước của vật thể do tác động của lực hoặc nhiệt độ.

Định nghĩa:
  • Co rút (động từ): Làm cho vật thể nhỏ lại, ngắn lại, hoặc hẹp lại.
dụ sử dụng:
  1. Trong vật : "Khi nhiệt độ giảm, kim loại có thể co rút lại." (Khi nhiệt độ thấp, kim loại sẽ trở nên nhỏ hơn.)
  2. Trong đời sống hàng ngày: "Chiếc áo này đã bị co rút sau khi giặt bằng nước nóng." (Áo đã nhỏ lại do giặtnhiệt độ cao.)
  3. Trong sinh học: "Khi tế bào không đủ nước, sẽ co rút lại." (Tế bào sẽ mất nước trở nên nhỏ hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Co rút có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:
    • Trong khoa học: "Lực co rút của vật liệu này cho thấy tính bền vững của ."
    • Trong nghệ thuật: "Sự co rút của hình ảnh trong tác phẩm nghệ thuật có thể tạo ra hiệu ứng đặc biệt."
Biến thể:
  • "Co rút" có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ như "co rút nhiệt" (sự co lại do nhiệt) hoặc "co rút " (sự co lại của bắp).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Giảm (động từ): Cũng có nghĩa làm cho cái đó nhỏ lại, nhưng thường không chỉ về kích thước vật .
  • Thắt lại (động từ): Cũng miêu tả việc làm cho một cái đó chật lại, nhưng thường chỉ về sự thắt dây hoặc các vật thể dạng sợi.
Từ liên quan:
  • Dãn nở: Ngược với "co rút", nghĩa là làm cho vật thể lớn lên hoặc mở rộng ra.
  • Co bóp: Thường dùng trong y học, chỉ sự co lại của hoặc mạch máu.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "co rút", cần chú ý về ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa chính xác. dụ, "co rút" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh vật , sinh học hoặc trong đời sống hàng ngày, nhưng không nên nhầm lẫn với các từ khác ý nghĩa tương tự không chính xác trong ngữ cảnh.
  1. tt. Làm nhỏ hẹp lại: Lực co rút; Tính co rút của móng chân mèo.

Comments and discussion on the word "co rút"